Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
University Studies
Words for University Studies in Vietnamese
Learn the most common words for University Studies in Vietnamese. Click on a word for more information and translations.
American English
Vietnamese
student
sinh viên
diploma
bằng cấp
graduation
tốt nghiệp
lecture
bài học
university
trường đại học
campus
khuôn viên trường đại học
college
đại học
vocational education
dạy nghề
I want to be ... as my career.
Tôi muốn theo nghề ...
graduate studies
cao học
degree
bằng cấp
tuition
học phí
dean
hiệu trưởng
faculty
khoa
gap year
năm nghỉ
dormitories
ký túc xá
intern
thực tập sinh
professor
giáo sư
student loans
khoản vay sinh viên
qualifications
chứng chỉ
Related topics
0 to 10
11 to 20
21 to 100
100+