Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Song Contest
Words for Song Contest in Vietnamese
Learn the most common words for Song Contest in Vietnamese. Click on a word for more information and translations.
American English
Vietnamese
competition
cuộc thi
semifinal
bán kết
final
chung kết
music artist
nghệ sĩ âm nhạc
performance
màn trình diễn
dancer
vũ công
presenter
người dẫn chương trình
commentator
bình luận viên
viewers
người xem
voters
người bầu chọn
He is my favorite singer.
Anh ấy là ca sĩ mà tôi thích.
She is representing her country in a song contest.
Cô ấy đại diện quốc gia đi thi hát.
disqualified
bị loại
ballad
bản ballad
lyrics
lời bài hát
Related topics
Fun
Music
Festivals
Camping