Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Racing
Words for Racing in Vietnamese
Learn the most common words for Racing in Vietnamese. Click on a word for more information and translations.
American English
Vietnamese
engine
động cơ
driver
tài xế
race car
xe đua
front wing
cánh trước
rear wing
cánh sau
tires
lốp
The tires are blistering.
Lốp bị nổ.
cockpit
buồng lái
racing helmet
mũ bảo hiểm trong xe
sponsor
nhà tài trợ
racetrack
đường đua
starting grid
vạch xuất phát
lap
vòng đua
fastest lap
vòng đua nhanh nhất
apex
đỉnh cua
sectors
đoạn đua
chicane
góc cua chữ chi
lock-up
khoá cứng
He crashed into the barrier.
Anh ấy đâm vào rào chắn.
pits
điểm dừng kỹ thuật
He's making a pit stop.
Anh ấy rẽ vào điểm dừng kỹ thuật.
pit crew
đội kỹ thuật
She's trying to overtake him.
Cô ấy đang cố gắng vượt lên trước.
aerodynamics
khí động học
They won the race!
Họ đã thắng cuộc đua!
checkered flag
cờ kẻ ô
podium
bục
first place
về nhất
last place
về cuối
trophy
cúp vô địch
world champion
nhà vô địch thế giới
Related topics
Song Contest
Friendsgiving
American Football
Baker's Kitchen