Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Pregnancy
Words for Pregnancy in Vietnamese
Learn the most common words for Pregnancy in Vietnamese. Click on a word for more information and translations.
American English
Vietnamese
mother's day
ngày của mẹ
birth
sinh con
fetus
thai nhi
pregnancy
mang thai
twins
song sinh
conception
thụ thai
triplets
sinh ba
baby
em bé
I'm pregnant!
Tôi có bầu rồi!
ultrasound
siêu âm
How far along are you?
Thai được mấy tuần rồi?
baby bump
bụng bầu
midwife
nữ hộ sinh
When is your due date?
Ngày dự sinh là bao giờ?
maternity leave
nghỉ thai sản
paternity leave
nghỉ nuôi con
uterus
tử cung
cycle
chu kỳ kinh nguyệt
hormones
hoóc môn
Related topics
My Family
Celebrating Pride
Love Who You Love
Gender & Pronouns