Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Phrases for Meetings
Words for Phrases for Meetings in Vietnamese
Learn the most common words for Phrases for Meetings in Vietnamese. Click on a word for more information and translations.
American English
Vietnamese
the next meeting
cuộc họp tiếp theo
we have a meeting
chúng tôi có cuộc họp
I schedule a meeting
Tôi lên lịch họp
I go to a meeting
Tôi đi họp
I cancel a meeting
Tôi hủy họp
weekly meeting
cuộc họp hằng tuần
the meeting starts at 10
cuộc họp bắt đầu lúc 10 giờ
the meeting ends at 11
cuộc họp kết thúc lúc 11 giờ
informal meeting
cuộc họp không chính thức
Sorry I'm late.
Xin lỗi, tôi tới trễ.
What do you think?
Bạn nghĩ thế nào?
I totally agree.
Tôi hoàn toàn đồng ý.
I'm afraid I don't agree.
E rằng tôi không đồng ý.
I'm not sure what you mean.
Tôi không hiểu ý bạn lắm.
That will be all for today.
Hôm nay tới đây thôi.
Related topics
Talking on the Phone
Writing Emails
Giving Presentations
Coffee Break Chats