Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Pediatrician
Words for Pediatrician in Vietnamese
Learn the most common words for Pediatrician in Vietnamese. Click on a word for more information and translations.
American English
Vietnamese
fever
sốt
nurse
y tá
diaper rash
hăm tã
earache
đau tai
stomachache
đau bụng
bruise
vết bầm tím
sunburn
cháy nắng
insect bite
vết côn trùng cắn
runny nose
sổ mũi
flu
cảm cúm
pediatrician
bác sĩ nhi khoa
pain killer
thuốc giảm đau
vaccine
vắc-xin
antibiotics
kháng sinh
infection
nhiễm trùng
contagious
truyền nhiễm
sunburn
vết cháy nắng
headache
đau đầu
diagnosis
chẩn đoán
illness
bệnh tật
prescription
đơn thuốc
I care
tôi săn sóc
Related topics
American Football
Road Cycling
Mindfulness
Mental Health