Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
On the Plane
Words for On the Plane in Vietnamese
Learn the most common words for On the Plane in Vietnamese. Click on a word for more information and translations.
American English
Vietnamese
on the plane
trên máy bay
pilot
phi công
flight attendant
tiếp viên hàng không
flight mode
chế độ máy bay
window seat
ghế cạnh cửa sổ
aisle seat
ghế cạnh lối đi
middle seat
ghế ở giữa
exit row seat
ghế gần cửa ra
I have lots of legroom.
Tôi có rất nhiều chỗ để chân.
I'm cramped.
Chỗ của tôi bị chật.
overhead bin
ngăn hành lý phía trên
Put your items under the seat in front of you.
Để đồ xuống bên dưới ghế trước mặt.
take-off
cất cánh
landing
hạ cánh
Put your seat in the upright position.
Dựng thẳng lưng ghế.
Please take out your headphones.
Vui lòng bỏ tai nghe.
Stow your tray table.
Gấp bàn ăn lại.
Can I lower my window blind now?
Bây giờ tôi hạ tấm chắn cửa sổ xuống được không?
The toilet is occupied.
Nhà vệ sinh kín chỗ rồi.
Fasten your seatbelt.
Thắt dây an toàn.
We're experiencing some turbulence.
Chúng ta đang đi qua vùng nhiễu động.
Anything to drink?
Bạn có uống gì không?
Would you like ice?
Bạn có lấy đá không?
We're taxiing to the gate.
Máy bay đang di chuyển đến cổng.
Related topics
Essentials 01 - Day-tripper
Essentials 02 - Sightseer
Essentials 03 - Nomad
Essentials 04 - Globetrotter