Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Naming Things at School
Words for Naming Things at School in Vietnamese
Learn the most common words for Naming Things at School in Vietnamese. Click on a word for more information and translations.
American English
Vietnamese
library
thư viện
classroom
phòng học
whiteboard
bảng trắng
trash can
thùng rác
locker
khóa
bulletin board
bảng thông báo
markers
bút màu
projector
máy chiếu
school gym
phòng thể dục nhà trường
auditorium
giảng đường
science lab
phòng thí nghiệm khoa học
music room
phòng nhạc
playground
sân chơi
principal's office
văn phòng hiệu trưởng
chalk
phấn
blackboard
bảng đen
yearbook
kỷ yếu
school photos
ảnh nhà trường
poster
áp phích
principal
hiệu trưởng
coach
huấn luyện viên
janitor
nhân viên vệ sinh
Related topics
In My Backpack
After School Activities
At the Cafeteria
Study Routine