Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Mother Nature
Words for Mother Nature in Vietnamese
Learn the most common words for Mother Nature in Vietnamese. Click on a word for more information and translations.
American English
Vietnamese
wind
gió
wave
sóng
sunlight
ánh nắng
weather
thời tiết
climate
khí hậu
geothermal heat
địa nhiệt
carbon dioxide
các-bon đi-ô-xít
greenhouse gas
khí nhà kính
habitat
môi trường sống
ecosystem
hệ sinh thái
fossil fuels
năng lượng hóa thạch
non-renewable energy
năng lượng không tái tạo
methane
khí mê-tan
coal
than đá
oil
dầu
natural gas
khí tự nhiên
ultraviolet radiation
tia cực tím
invasive species
loài xâm lấn
infectious diseases
bệnh truyền nhiễm
ozone
khí ô-zôn
Related topics
Ecology
Natural Disasters
Climate Crisis
Making an Impact