Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Make-up
Words for Make-up in Vietnamese
Learn the most common words for Make-up in Vietnamese. Click on a word for more information and translations.
American English
Vietnamese
makeup
trang điểm
lips
môi
eyelash
lông mi
lip balm
son dưỡng môi
lipstick
son môi
makeup brush
cọ trang điểm
mascara
mascara
eyebrows
lông mày
eye shadow
phấn mắt
eye liner
cái kẻ viền mắt
makeup bag
túi trang điểm
fake eyelashes
lông mi giả
blush
chổi đánh phấn
makeup remover
dung dịch tẩy trang
lip gloss
son bóng
eyelid
mí mắt
cheeks
má
I apply makeup
tôi trang điểm
I remove
tôi tẩy trang
Related topics
At the Supermarket
Bakery
Butcher's Station
Cash Register