Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Extreme Weather
Words for Extreme Weather in Vietnamese
Learn the most common words for Extreme Weather in Vietnamese. Click on a word for more information and translations.
American English
Vietnamese
avalanche
tuyết lở
flood
lũ
volcanic eruption
núi lửa phun trào
landslide
sạt lở đất
hailstorm
mưa đá
tsunami
sóng thần
typhoon
cơn bão
earthquake
động đất
rockslide
đá trượt lở
lava flow
dòng dung nham
blizzard
bão tuyết
thunderstorm
giông bão
hurricane
lốc xoáy
heat wave
sóng nhiệt
extreme weather event
hiện tượng thời tiết cực đoan
I rescue
tôi giải cứu
I run for cover
tôi chạy đi trú
Related topics
Making an Impact
Animal Sounds
Dog Owners
Cat Owners