Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Camping
Words for Camping in Vietnamese
Learn the most common words for Camping in Vietnamese. Click on a word for more information and translations.
American English
Vietnamese
camp
nơi cắm trại
mosquito net
màn chống muỗi
flashlight
đèn pin
canned food
đồ hộp
sleeping bag
túi ngủ
campfire
lửa trại
can opener
đồ khui hộp
pocket knife
dao bỏ túi
matches
diêm
water bottle
chai nước
tent
lều
outhouse
nhà xí bên ngoài
camp stove
bếp lò
caravan
nhà xe lưu động
folding chair
ghế gấp
insect repellent
thuốc chống côn trùng
lighter
bật lửa
marshmallow
kẹo dẻo xốp
outdoor cooking
nấu ăn ngoài trời
I light up
Tôi bật lửa
I cover
tôi lấy tay che
Related topics
Making an Impact
Animal Sounds
Dog Owners
Cat Owners