Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Bedtime Routine
Words for Bedtime Routine in Vietnamese
Learn the most common words for Bedtime Routine in Vietnamese. Click on a word for more information and translations.
American English
Vietnamese
blinds
rèm cuốn
dream
giấc mơ
humidifier
máy giữ ẩm
snoring
ngáy ngủ
yawn
ngáp
meditation
thiền
heated blanket
chăn điện sưởi ấm
dinner
bữa tối
I read a book
Tôi đọc một quyển sách
I undress
Tôi cởi quần áo
I snore
tôi ngủ ngáy
I set an alarm
Tôi đặt báo thức
I go to bed
Tôi đi ngủ
I return home
Tôi trở về nhà
Related topics
American Football
Road Cycling
Mindfulness
Mental Health