Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
After School Activities
Words for After School Activities in Vietnamese
Learn the most common words for After School Activities in Vietnamese. Click on a word for more information and translations.
American English
Vietnamese
extracurricular activities
hoạt động ngoại khoá
I act with the drama club
Tôi diễn kịch cùng câu lạc bộ kịch
I play sports
Tôi chơi thể thao
I march with the band
Tôi diễu dành cùng ban nhạc
I play with the orchestra
Tôi chơi cùng dàn nhạc
I sing in the choir
Tôi hát trong dàn đồng ca
I volunteer
Tôi làm tình nguyện
I write for the newspaper
Tôi viết bài cho báo
I take photos for fun
Tôi lấy chụp ảnh làm vui
I take music lessons
Tôi học nhạc
I take a nap
Tôi chợp mắt
Related topics
Naming Things at School
In My Backpack
At the Cafeteria
Study Routine