Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
After-school Activities
Words for After-school Activities in Vietnamese
Learn the most common words for After-school Activities in Vietnamese. Click on a word for more information and translations.
American English
Vietnamese
theater
nhà hát
chess
cờ vua
medal
huy chương
member
thành viên
coach
huấn luyện viên
extracurricular activities
hoạt động ngoại khoá
I act with the drama club
Tôi diễn kịch cùng câu lạc bộ kịch
I play sports
Tôi chơi thể thao
I march with the band
Tôi diễu dành cùng ban nhạc
I volunteer
Tôi làm tình nguyện
I write for the newspaper
Tôi viết bài cho báo
I take photos for fun
Tôi lấy chụp ảnh làm vui
I take a nap
Tôi chợp mắt
Related topics
0 to 10
11 to 20
21 to 100
100+