Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
I am a student
Words for I am a student in Vietnamese
Learn the most common words for I am a student in Vietnamese. Click on a word for more information and translations.
American English
Vietnamese
I am a student.
Tôi là học sinh.
You are a student.
Bạn là học sinh.
You are a student (formal)
Bạn là học sinh. (Thể lịch sự)
He is a student.
Anh ấy là học sinh.
We are students.
Chúng tôi là học sinh.
You are students.
Các bạn là học sinh.
They are students.
Họ là học sinh.
You are students (formal)
Các bạn là học sinh. (Thể lịch sự)
Related topics
As a human, I...
How I Move
How I Act
What I Do