Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Nhập môn 6 - Hoạt động
Words for "Nhập môn 6 - Hoạt động" in American English
Learn the most common words for "Nhập môn 6 - Hoạt động" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
Tôi thích
I like
Tôi gặp
I meet
Tôi không thích
I dislike
Tôi nấu
I cook
Tôi kéo
I pull
Tôi đẩy
I push
Tôi giới thiệu
I introduce
Tôi nói
I speak
Tôi lau
I mop
Tôi dọn dẹp
I clean
tôi ngủ quên
I oversleep
Tôi chải tóc
I comb my hair
Tôi đặt báo thức
I set an alarm
Tôi thức dậy
I wake up
Tôi đổ rác
I take out the trash
Tôi đi làm bằng phương tiện công cộng
I commute
tôi lau chùi
I wipe
Related topics
Nhập môn 1 - Ẩm thực
Nhập môn 2 - Thời tiết và trái đất
Nhập môn 3 - Cảm xúc và tình yêu
Nhập môn 4 - Cơ thể và sức khỏe