Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Nhập môn 5 - Hình dạng và màu sắc
Words for "Nhập môn 5 - Hình dạng và màu sắc" in American English
Learn the most common words for "Nhập môn 5 - Hình dạng và màu sắc" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
xanh da trời
blue
vàng
gold
xám
gray
cam
orange
bạc
silver
vàng
yellow
vòm
arch
vòng tròn
circle
hình nón
cone
hình lập phương
cube
hình bát giác
octagon
hình chữ nhật
rectangle
vòng tròn
ring
hình cầu
sphere
hình vuông
square
hình tam giác
triangle
cái nêm
wedge
Related topics
Nhập môn 1 - Ẩm thực
Nhập môn 2 - Thời tiết và trái đất
Nhập môn 3 - Cảm xúc và tình yêu
Nhập môn 4 - Cơ thể và sức khỏe